Characters remaining: 500/500
Translation

đa mang

Academic
Friendly

Từ "đa mang" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản việc ôm đồm, lo lắng về nhiều việc hay tình cảm, đôi khi những thứ không liên quan đến mình. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng người đó đang phải gánh vác quá nhiều thứ, dẫn đến căng thẳng mệt mỏi.

Giải thích cụ thể:
  1. Ôm đồm nhiều việc: Khi một người làm quá nhiều việc cùng lúc, kể cả những việc không thuộc về mình, thì họ sẽ rất bận rộn lo lắng. dụ: " ấy đã yếu còn đa mang đủ thứ việc, không thời gian nghỉ ngơi."

  2. Vương vấn tình cảm: Khi một người bị cuốn vào quá nhiều tình cảm, họ sẽ cảm thấy khó chịu, dằn vặt không thể thoát ra. dụ: "Anh ấy đa mang tình cảm với nhiều người, khiến anh ấy không thể quyết định được mối quan hệ nào là tốt nhất."

Các biến thể từ liên quan:
  • Từ "đa mang" có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc lo lắng hay ôm đồm.
  • Các từ gần giống: "ôm đồm", "lăn tăn", "quá tải".
  • Từ đồng nghĩa: "bận tâm", "tâm tư", "vướng bận".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, "đa mang" có thể dùng để mô tả những tâm trạng phức tạp của nhân vật, chẳng hạn: "Trong cuộc đời đầy đa mang, mỗi người đều mang nỗi lo riêng."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "đa mang", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường không được dùng trong những tình huống tích cực chủ yếu chỉ ra sự mệt mỏi hay căng thẳng.
  • Cũng có thể kết hợp "đa mang" với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "đa mang công việc", "đa mang tình yêu", nhằm nhấn mạnh vào lĩnh vực cụ thể người đó đang ôm đồm.
  1. đgt. 1. ôm đồm nhiều thứ, nhiều việc kể cả những việc không liên quan đến mình để rồi phải bận tâm, lo lắng: đã yếu còn đa mang đủ thứ việc. 2. Tự vương vấn vào nhiều thứ thuộc tình cảm để rồi phải đeo đuổi, vấn vương, dằn vặt không dứt ra được: đa mang tình cảm.

Comments and discussion on the word "đa mang"